Thanh toán quốc tế - Chương III: Giao dịch ngoại hối kỳ hạn

pdf 17 trang nguyendu 4660
Bạn đang xem tài liệu "Thanh toán quốc tế - Chương III: Giao dịch ngoại hối kỳ hạn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfthanh_toan_quoc_te_chuong_iii_giao_dich_ngoai_hoi_ky_han.pdf

Nội dung text: Thanh toán quốc tế - Chương III: Giao dịch ngoại hối kỳ hạn

  1. CH ƯƠ NG III : GIAO D ỊCH NGO ẠI H ỐI KỲ HẠN - FOREX (OUTRIGHT) FORWARD TRANSACTIONS - 1 GIAO D ỊCH NGO ẠI H ỐI K Ỳ HẠN (FOREX FORWARD TRANSACTIONS) Mục tiêu : Hi u c th nào là giao d ch ng ai h i k hn. Nm c các c im ca giao dch ngo i hi k hn. Hi u cách tính và yt t giá k hn. Nm c các ng dng ca giao dch ngo i hi k hn. 2 3.1. KHÁI NI ỆM GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN Giao dịch ngo ại hối kỳ hạn (Forex Outright Forward Transactions) : Là giao dch mua bán ngo i hi, trong ó t giá c hai bên th a thu n vào ngày hôm nay và vi c giao hàng (thanh tóan) c th c hi n ti m c t giá ó vào một ngày xác định trong tươ ng lai , và ngày này ph i cách ngày ký k t h p ng từ 3 ngày làm vi ệc tr ở lên . 3 1
  2. 3.1. KHÁI NI ỆM GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN Đặc điểm :  Giao dch ngo i hi k hn c th c hi n trên th tr ng ngo i hi không chính th c (th tr ng OTC).  Ph i có trách nhi m th c hi n ngh a v hp ng t c :  Bt bu c mua (bán) ng ti n úng s ng ã ghi trong h p ng.  Bt bu c mua (bán) v i t giác ký k t.  Bt bu c th c hi n h p ng vào th i im ã c ký kt.  K hn c a h p ng ng ai h i k hn th ng là 1, 2, 3, 6, 9, 12 tháng. Tuy nhiên, hai bên có th th a thu n các k hn l hay k hn nhi u h ơn 1 nm. 4 3.2. 3.2.1. NGÀY GIÁ TR Ị TRONG GIAO D ỊCH KỸ NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN (Forward Value Date) THU ẬT  Ngày giá tr k hn (Forward Value Date) : là ngày thanh tóan h p ng k hn, hay GIAO ngày mà hp ng k hn c th c hi n. DỊCH FVD = (T+2) + n NG ỌAI Trong ó : HỐI FVD : ngày giá tr trong giao dch k hn T : ngày giao dch (ký k t h p ng) KỲ T+2 : ngày giá tr giao ngay n : s ngày ca giao dch k hn 5 HẠN 3.2. 3.2.1. NGÀY GIÁ TR Ị TRONG GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN (Forward Value Date) KỸ THU ẬT Nh n USD và Mua USD k thanh toán VND hn 20 ngày GIAO 4/10 6/10 26/10 DỊCH Trade Spot Value Forward Value NG ỌAI Date Date Date (T) (T+2) (T+2)+n HỐI  Nếu ngày giá tr ị kỳ hạn r ơi vào ngày ngh ỉ cu ối tu ần KỲ hay ngày lễ thì sẽ chuy ển sang ngày làm vi ệc ti ếp theo. 6 HẠN 2
  3. 3.2. 3.2.2. T Ỷ GIÁ KỲ HẠN KỸ Khái ni m THU ẬT  T giá k hn là t giá c th a thu n ngay GIAO t hôm nay làm cơ s cho vi c giao hàng - thanh tóan vào mt ngày xác nh trong DỊCH tơ ng lai.  T giá k hn khác v i t giá giao ngay do NG ỌAI k hn giao hàng – thanh tóan khác nhau.  T giá k hn c tính trên c ơ s t giá HỐI giao ngay hi n hành, k hn c a giao d ch KỲ k hn và lãi su t c a các ng ti n liên quan. 7 HẠN 3.2. 3.2.2. T Ỷ GIÁ KỲ HẠN KỸ  Gi ng th ng giao ngay, th ng k THU ẬT hn, các nhà to th ng c ng y t giá hai chi u c hai th ng liên ngân hàng và GIAO bán l .  T giá k hn mua vào là t giá mà ti ó DỊCH nhà to th ng sn sàng mua k hn ng ti n yt giá. NG ỌAI  T giá k hn bán ra là t giá mà ti ó nhà HỐI to th ng s n sàng bán k hn ng ti n yt giá. KỲ  T giá k hn mua vào bao gi cng th p hơn t giá k hn bán ra. 8 HẠN 3.2. 3.2.2. T Ỷ GIÁ KỲ HẠN KỸ Công th c tng quát: THU ẬT (1 + i) F = S × GIAO ()1 + i * DỊCH Trong ó : F : t giá k hn m t n m (y t tr c ti p) NG ỌAI S : t giá giao ngay (y t tr c ti p) i : lãi su t k hn mt n m c a ng ti n nh giá HỐI i* : lãi su t k hn mt n m c a ng ti n yt giá * Cơ s tính lãi ca các ng ti n khác nhau : KỲ  AUD, JPY, USD, CHF, EUR, VND : 360 ngày / nm 9 HẠN  GBP, HKD, SGD, CAD : 365 ngày / nm 3
  4. Ví d : S(USD/EUR) = 1.4154 1. N u iUSD 1y = 4.75% /nm iEUR 1y = 3.39% /nm Tính F (USD/EUR) 1 nm ? 2. N u iUSD 3m = 4.75% /nm iEUR 3m = 3.39% /nm Tính F(USD/EUR) 3 tháng ? Tính F(USD/EUR) 92 ngày ? 10 Ví d : • 1 nhà nh p kh u cn 1 tri u USD vào 1 nm sau thanh toán ti n hàng nh p kh u. Nhà nh p kh u liên h vi Eximbank và yêu cu Eximbank bán cho mình 1 tri u USD, k hn 1 nm. (1+i) • Các thông tin th tr ng : F=S× ()1+i* S(VND /USD ) =16 ,083 −16 ,100 naêm iUSD = 4.50% − 4.75%/ naêm iVND = 8.05% −8.25%/ 11 3.2. 3.2.2. T Ỷ GIÁ KỲ HẠN KỸ ib : lãi su t ti n gi k hn 1 ng nh giá (VND) THU ẬT ia : lãi su t cho vay k hn 1 ng nh giá (VND) GIAO i*b : lãi su t ti n gi k hn 1 ng yt giá (USD) DỊCH i*a : lãi su t cho vay k hn 1 ng yt giá (USD) NG ỌAI Sb : t giá giao ngay mua vào (USD : ng ti n y t giá) S : t giá giao ngay bán ra (USD : ng ti n y t giá) HỐI a Fb : t giá k hn mt n m mua vào (Bid Forward Rate) KỲ F : t giá k hn mt n m bán ra (Ask Forward Rate) a 12 HẠN 4
  5. 3.2. 3.2.2. T Ỷ GIÁ KỲ HẠN KỸ * Cơ s tính t giá k hn mua vào – bán ra : THU ẬT  Khi cung c p h p ng k hn, nhà to th tr ng ã t o ra tr ng thái ng ai h i và tr ng GIAO thái lu ng ti n không cân b ng →i m t r i ro t giá và ri ro lãi su t. DỊCH  tránh các r i ro này, h cn cân b ng tr ng NG ỌAI thái ng ai h i và tr ng thái lu ng ti n mà h to ra khi cung c p h p ng k hn b ng cách HỐI th c hi n các giao d ch phù hp trên th ng ti n t và th ng ng ai h i. KỲ → Các b c giao d ch này làơ tính t giá 13 HẠN k hn mua vào và t giá k hn bán ra. Các bước Tr ạng thái Tr ạng thái lu ồng ti ền ti ến hành ngo ại hối VND USD USD Hi ện tại 1/ Ký mua USD k 1 hn 1 nm (Fb) + 2/ 1 nm 1 1 * + * - i a (i* a) 1 + * 1+ ia i a 1 1 1 3/ Bán USD giao ngay S b * - * - (Sb) + 1+ i 1+ * a ia 1+ ia 4/ u t VND 1 nm 1 - S (ib) b * 1 + i a Lu ng ti n ròng 0 0 0 1 năm 5/ Hòan tr gc và lãi - 1 sau vay USD 6/ Th c hi n k hn - Fb + 1 7/ Thu h i g c và lãi 1 1 1+ ib (S + S i ) = Sb VND + b * b * b * 1+ ia 1+ ia 1+ ia Lu ng ti n ròng 00 0 14 3.2. 3.2.2. T Ỷ GIÁ KỲ HẠN KỸ Công th ức tính tỷ giá kỳ hạn mua vào THU ẬT 1( + ib ) GIAO F = S × b b 1( + i * ) DỊCH a Trong ó : NG ỌAI Fb : T giá k hn 1 nm mua vào HỐI Sb : T giá giao ngay mua vào KỲ ib : Lãi su t ti n g i ng ti n nh giá k hn 1 i* a : Lãi su t cho vay ng ti n yt giá k hn 1 15 HẠN 5
  6. Các bước Tr ạng thái Tr ạng thái lu ồng ti ền ti ến hành ngo ại hối VND USD USD Hi ện tại 1/ Ký bán USD k 1 hn 1 nm (Fa) - 1 2/ 1 nm S + a * (ia) 1 + ib 3/ Mua USD giao ngay 1 1 1 - S a * * * ( a) 1 + i + + S b 1 + ib 1 + ib 4/ u t USD 1 nm 1 1 * - * + ib ( b) * i* 1 + i b 1 + ib Lu ng ti n ròng 0 0 0 1 năm 5/ Thu h i g c và lãi + 1 sau USD 6/ Th c hi n k hn + Fa - 1 7/ Hoàn tr gc và lãi 1 1 1+ ia (S + S i ) = Sa vay VND - a * a * a * 1+ ib 1+ ib 1+ ib Lu ng ti n ròng 00 0 16 3.2. 3.2.2. T Ỷ GIÁ KỲ HẠN KỸ Công th ức tính tỷ giá kỳ hạn bán ra THU ẬT 1( + ia ) GIAO F = S × a a 1( + i* ) DỊCH b Trong ó : NG ỌAI Fa : T giá k hn 1 nm bán ra HỐI Sa : T giá giao ngay bán ra KỲ ia : Lãi su t cho vay ng ti n nh giá k hn 1 i* b : Lãi su t ti n g i ng ti n yt giá k hn 1 17 HẠN 3.2. 3.2.2. T Ỷ GIÁ KỲ HẠN KỸ * Các l u ý : THU ẬT  T giá k hn theo các công th c trên m i ch là mc t giá k hn hòa v ốn. GIAO  to l i nhu n, nhà to th ng c n gi m m t sm t giá k hn hòa v n mua vào và DỊCH mt s m t giá k hn hòa v n bán ra. M c tng gi m nhi u hay ít là tùy thu c vào tình hình NG ỌAI cnh tranh trên th ng.  T giá k hn theo các công th c trên là áp d ng HỐI cho k hn m t n m. Vì vy, khi tính t ỷ giá kỳ hạn cho các k ỳ hạn khác nhau, c ần ph ải điều ch ỉnh lãi su ất theo k ỳ hạn tu ơng ứng (chú ý r ng thông tin th KỲ tr ng th ng th hi n lãi su t c a các k hn tính theo t l ph n tr m / nm → rt d nh m l n). 18 HẠN 6
  7. Ví d : M t nhà nh p kh u cn 1 tri u USD vào 1 nm sau thanh toán ti n hàng nh p kh u. Nhà nh p kh u liên h vi Eximbank và yêu cu Eximbank bán cho mình 1 tri u USD, k hn 1 nm. Các thông tin th tr ng : S(VND /USD ) = 16 ,083 −16 ,100 naêm iUSD 1year = 4.50% − 4.75% / naêm iVND 1year = 8.05% − 8.25% / Tính t giá k hn mua vào – bán ra hòa v n c a Eximbank ? Eximbank mu n có li nhu n làim c hai chi u mua vào và bán ra thì ph i y t t giá k hn là bao nhiêu ? N u gi s các mc lãi su t USD, VND trên có k hn 3 tháng (90 ngày), hãy tính t giá k hn 3 tháng bi t c ơ s tính lãi là 360 ngày/ nm ?19 3.2. 3.2.3. ĐIỂM K Ỳ HẠN KỸ THU ẬT Khái ni ệm : GIAO  im k hn (Forward Margin / Forward DỊCH Points) : NG ỌAI Là chênh lch gi a t giá k hn và t giá HỐI giao ngay. KỲ 20 HẠN 3.2. 3.2.3. ĐIỂM K Ỳ HẠN KỸ * Công th ức tính t ổng quát :  im k hn tuy t i THU ẬT S ( i − i *) P = F − S = GIAO 1 + i * DỊCH  im k hn tơ ng i (tính theo t l % / nm) F − S 12 NG ỌAI P% = ×100 % × S N HỐI Trong ó :  F : T giá k hn KỲ  S : T giá giao ngay  N : K hn (theo tháng) 21 HẠN  i & i* : Lãi su t % nm c a ng nh giá và yt giá 7
  8. 3.2. 3.2.3. ĐIỂM K Ỳ HẠN KỸ * Công th ức tính g ần đúng t ổng quát : THU ẬT  im k hn tính theo s tuy t i * GIAO P = S (i − i ) DỊCH  im k hn tơ ng i (tính theo t l % / nm) NG ỌAI P % = i − i * HỐI i & i* : các m c lãi su t k hn 1 a ng ti n nh giá và yt giá KỲ → Ph n ánh chênh l ch lãi su t gi a 2 ng ti n : 22 HẠN ng ti n có lãi su ất th ấpơ ì tăng giá k hn. 3.2. 3.2.3. ĐIỂM K Ỳ HẠN KỸ  im k hn là mt s dơ ng : điểm kỳ hạn gia tăng THU ẬT (Forward Pickup / Forward Premium) GIAO i > i* ⇔ P > 0 ⇔ F > S Đồng ti ền yết giá tăng giá kỳ hạn DỊCH →ng ti n y t giá cóm k hn gia t ng. NG ỌAI  im k hn là mt s âm : điểm kỳ hạn kh ấu tr ừ (Forward Markdown / Forward Discount) HỐI i < i* ⇔ P<0 ⇔ F < S Đồng ti ền yết giá gi ảm giá kỳ hạn KỲ →ng ti n y t giá cóm k hn kh u tr . 23 HẠN 3.2. 3.2.3. ĐIỂM K Ỳ HẠN KỸ * Công th ức tính điểm k ỳ hạn mua vào – bán ra HÒA V ỐN :  im k hn mua vào hòa v n (FM ) THU ẬT b hv * GIAO (ib − ia ) bhv b FM = S × * DỊCH 1( + ia ) NG ỌAI  im k hn bán ra hòa v n (FM a hv ) HỐI * (ia − ib ) ahv a KỲ FM = S × * 1( + ib ) 24 HẠN 8
  9. 3.2. 3.2.3. ĐIỂM K Ỳ HẠN KỸ Công th ức gần đúng tính điểm k ỳ hạn mua vào – bán ra HÒA V ỐN :  im k hn mua vào hòa v n (FM b hv ) THU ẬT * FM bhv = Sb(ib − i ) GIAO a  im k hn bán ra hòa v n (FM a hv ) DỊCH * FM ahv = Sa(ia − ib ) NG ỌAI * Trong th c t , các dealers th ng s dng công th c HỐI gn úng xác nh im k hn và t giá k hn do :  Tính tóan nhanh, ơn. KỲ  Không làm thay i áng k t giá k hn theo công 25 HẠN th c chính xác. 3.2. 3.2.4. Y ẾT T Ỷ GIÁ KỲ HẠN KỸ * Có 3 cách y t t giá : THU ẬT (1) Yt y các con s GIAO (2) Yt theo im k hn s tuy t i DỊCH (3) Yt theo im k hn tính t l % / nm NG ỌAI * Cách y t s -m k hn s tuy t HỐI i –c áp d ng ph bi n trong th c t , c bi t là trong giao d ch k hn liên ngân KỲ hàng. 26 HẠN YẾT ĐẦY ĐỦ CÁC CON S Ố (ng ti n nh giá : USD) GBP AUD K hn T giá T giá T giá T giá mua vào bán ra mua vào bán ra Giao ngay 2.0015 2.0030 0.6963 0.6969 1 tháng 1.9996 2.0013 0.6967 0.6975 2 tháng 1.9989 2.0008 0.6972 0.6983 3 tháng 1.9973 1.9995 0.6988 0.7007 27 9
  10. YẾT THEO ĐIỂM K Ỳ HẠN S Ố TUY ỆT ĐỐI (ng ti n nh giá : USD) GBP AUD K hn T giá T giá T giá T giá mua vào bán ra mua vào bán ra Giao ngay 2.0015 2.0030 0.6963 0.6969 1 tháng 19 – 17 4 – 6 2 tháng 26 – 22 9 – 14 3 tháng 42 - 35 25 - 38 28 KỸ YẾT T Ỷ GIÁ KỲ HẠN THU ẬT * Xác định t ỷ giá kỳ hạn v ới cách y ết theo điểm GIAO kỳ hạn s ố tuy ệt đối : DỊCH  Nếu điểm k ỳ hạn mua vào > điểm k ỳ hạn bán ra : NG ỌAI T giá k hn = T giá giao ngay –m k hn  Nếu điểm k ỳ hạn mua vào < điểm k ỳ hạn bán ra : HỐI T giá k hn = T giá + im k hn KỲ HẠN 29 YẾT THEO ĐIỂM K Ỳ HẠN TÍNH THEO % / NĂM (ng ti n nh giá : USD) GBP AUD K hn T giá T giá T giá T giá mua vào bán ra mua vào bán ra Giao ngay 2.0015 2.0030 0.6963 0.6969 1 tháng - 1.1391% - 1.0185% + 0.6893% + 1.0331% 2 tháng - 0.7794% - 0.6590% + 0.7755% + 1.2053% 3 tháng - 0.8393% - 0.6990% + 1.4361% + 2.1811% 30 10
  11. 3.3. CÁC ỨNG D ỤNG C ỦA GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN 3.3.1. B o hi m r i ro t giá 3.3.2. u c ơ 3.3.3. Kinh doanh chênh l ch lãi su t có bo hi m r i ro t giá (Covered Interest Arbitrage – CIA) 31 3.3. CÁC ỨNG D ỤNG C ỦA GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN 3.3.1. Bo hi m ri ro t giá : 3.3.1.1. Các kho n thanh toán nh p kh u 3.3.1.2. Các kho n vay b ng ngo i t 3.3.1.3. Các kho n thu xu t kh u 3.3.1.4. Các kho n u t bng ngo i t 32 3.3.1. BẢO HI ỂM R ỦI RO T Ỷ GIÁ 3.3.1.1. CÁC KHO ẢN THANH TOÁN NH ẬP KH ẨU Tình hu ng: Nhà NK Vi t Nam ph i thanh toán ti n hàng cho nhà xu t kh u M s ti n 100,000 USD sau 3 tháng. T giá giao ngay hi n ti là 16,450 VND/USD T giá k hn 3 tháng là 16,530 VND/USD.  Phân tích tình hu ng ? 33 11
  12. 3.3.1. B ẢO HI ỂM R ỦI RO T Ỷ GIÁ 3.3.1.1. CÁC KHO ẢN THANH TOÁN NH ẬP KH ẨU → Phát sinh tr ng thái ng ai h i an → Ri ro t giáng USD t ng giá so v i VND) : sau 3 tháng nu t giá tng, chi phí VND mua USD s tng. X lý : Không phòng ng a ri ro t giá và sau 3 tháng mua USD theo t giá giao ngay ph bi n trên th tr ng. Phòng ng a ri ro t giá bng cách mua USD k hn 3 tháng theo t giá k hn 16,530 VND/USD. 34 3.3.1. B ẢO HI ỂM R ỦI RO T Ỷ GIÁ 3.3.1.1. CÁC KHO ẢN THANH TOÁN NH ẬP KH ẨU Nh ận xét : Nu không phòng ng a ri ro t giá, nhà nh p kh u có th b tn th t ln (Ví d :T giá tng t bi n lên 18,000 VND/USD). Nu phòng ng a ri ro t giá, nhà nh p kh u c nh chi phí là 1,653,000,000 VND thanh toán ti n hàng nh p kh u ; nu t giá sau 3 tháng tng lên 18,000 VND/USD thì cng không nh hng gì. Nu t giá sau 3 tháng là 15,000 VND/USD, nhà nh p kh u s tn ít chi phí hơn, nh ng không có gì là ch c ch n và tn th t do t giá tng mnh cng d xy ra.  Bảo hi ểm rủi ro tỷ giá: Mua k hn 3 tháng 100,000 USD. 35 3.3.1. BẢO HI ỂM R ỦI RO T Ỷ GIÁ 3.3.1.4. CÁC KHO ẢN VAY B ẰNG NGO ẠI T Ệ Tình hu ống : áp ng nhu cu vn ni t, công ty Úc vay 1,000,000 USD trong 6 tháng, lãi su t 5%/nm và chuy n sang AUD s dng. T giá giao ngay hi n ti là 0.8335 – 0.8350 USD/AUD. T giá k hn 6 tháng là 0.8250 – 0.8270 USD/AUD. → Ri ro t giáng USD t ng giá so v i AUD) : nu sau 6 tháng t giá gi m (do USD tng giá so vi AUD), chi phí bng AUD hoàn tr kho n vay USD s tng (Ví d :T giá giao ngay 6 tháng sau là 0.7800 – 0.7810 USD/AUD).  Bo hi m ri ro t giá : Mua USD (n ợ + lãi) kỳ hạn 6 tháng Bo hi m r i ro t giá các kh an vay b ng ng ai t gi ống bảo hi ểm r ủi ro t ỷ giá các kh ỏan thanh tóan nh ập kh ẩu 36 12
  13. 3.3.1. B ẢO HI ỂM R ỦI RO T Ỷ GIÁ 3.3.1.2. CÁC KHO ẢN THU XU ẤT KH ẨU Tình hu ng: Mt nhà xu t kh u Nh t có mt kho n thu t xu t kh u 1,000,000 USD vào 6 tháng sau. T giá giao ngay hi n ti 110.00 - 110.20 JPY/USD T giá k hn 6 tháng là 107.00 – 107.30 JPY/USD → Phát sinh tr ng thái ng ai h i tr ng → Ri ro t giá ng USD gi m giá so v i JPY) : nu sau 6 tháng t giá gi m, kho n thu XK khi chuy n i sang JPY s gi m (Ví d :T giá giao ngay 6 tháng sau là 103.00 – 103.10 JPY/USD). Bo hi m ri ro t giá: Bán kỳ hạn 6 tháng 1,000,000 USD. 37 3.3.1. BẢO HI ỂM R ỦI RO T Ỷ GIÁ 3.3.1.3. CÁC KHO ẢN ĐẦU T Ư B ẰNG NGO ẠI T Ệ Tình hu ống : Nhà u t Singapore dùng 1,000,000 SGD chuy n sang USD u t 1 nm vào tín phi u kho b c c a M , lãi su t 4%/nm T giá giao ngay hi n ti là 1.5660 – 1.5675 SGD/USD T giá k hn 1 nm là 1.5300 – 1.5320 SGD/USD → Ri ro t giáng USD gi m giá so v i SGD) : nu sau 1 nm t giá gi m (do USD gi m giá so vi SGD), kho n thu v t u t khi chuy n i sang SGD s gi m (Ví d :T giá giao ngay 1 nm sau là 1.4550 – 1.4565 SGD/USD).  Bo hi m ri ro t giá : Bán USD (v ốn + lãi) k ỳ hạn 1 năm Bo hi m r i ro t giá các kh an u t b ng ng ai t gi ống b ảo hi ểm r ủi ro t ỷ giá kh ỏan thu xu ất kh ẩ38u. 3.3. CÁC ỨNG D ỤNG C ỦA GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN 3.3.2. S Ử DỤNG GIAO D ỊCH K Ỳ HẠN ĐỂ ĐẦU C Ơ  Nu nhà kinh doanh k vng m t ng ti n tăng giá mạnh ơ →u c ơ b ng cách mua k ỳ hạnng ti n ó.  Nu nhà kinh doanh k vng m t ng ti n gi ảm giá mạnh ơ →u c ơ b ng cách bán kỳ hạnng ti n ó.  Nu m t nhà to th ng cung c p các h p ng k hn nh ng không th c hi n các giao d ch cân bng tr ng thái ng ai h i và tr ng thái lu ng ti n ã to ra →c xem là nhàu c ơ. 39 13
  14. 3.3. CÁC ỨNG D ỤNG C ỦA GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN 3.3.3. S Ử DỤNG GIAO D ỊCH K Ỳ HẠN ĐỂ CIA  Nu nhà to th ng a ra các m c t giá k hn không phù hp v i m c t giá k hn cân b ng c tính trên c ơ s ngang giá lãi su t c a hai ng ti n → cóơi kinh doanh chênh l ệch lãi su ất có bảo hi ểm rủi ro t ỷ giá (Covered Interest Arbitrage – CIA) .  Nhà to th ng a ra t giá k hn th c t F(x/y) t giá k hn cân b ng →ng ti n y c nh giá k hn cao →ơi CIA cho các nhà kinh doanh khác : vay ng ti n x ; ng ti n y ; u t vào ng ti n y ; ký h p ng bán k hn ng ti n y vi nhà to th ng nói trên.  Nu ng ti n y t giác nh giá k hn th p → th c hi n CIA b ng cách vay ng ti n y t giá y.  Nu ng ti n y t giá c nh giá k hn cao → th c hi n CIA b ng cách u t vào ng ti n y t giá41 y. 3.3. CÁC ỨNG D ỤNG C ỦA GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN 3.3.3. S Ử DỤNG GIAO D ỊCH K Ỳ HẠN ĐỂ CIA Ví dụ : Trên th ng ng ai h i, mt nhà to th ng y t giá nh sau : - Spot S(USD/EUR) : 1.4886 – 1.4898 - Forward 3 tháng : 15 – 10 T giá Spot trên c ng là mc t giá bi n trên th ng. ng th i, trên th ng ti n t , có các thông tin nh sau : - Lãi su t USD 3 tháng (90 ngày) :2.25% - .75%/ nm (360 ngày) - Lãi su t EUR 3 tháng (90 ngày) :4.50% - .25%/ nm (360 ngày)  Cóơi cho CIA không ? Nêu quy trình th c hi n CIA. 42 14
  15. 3.3. CÁC ỨNG D ỤNG C ỦA GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN 3.3.3. S Ử DỤNG GIAO D ỊCH K Ỳ HẠN ĐỂ CIA  T giá k hn th c t do nhà to th ng y t giá : Ftt (USD/EUR) 3 tháng = 1.4871 – 1.4888  T giá k hn cân b ng theo iu ki n ngang giá lãi su t : Fcb (USD/EUR) 3 tháng = 1.4776 – 1.4834 → Cóơi kinh doanh chênh l ch lãi su t có bo hi m ri ro t giá (CIA) vì Fb tt =1.4871 > Fa cb =1.4834USD/EUR → EUR c nh giá k hn cao b i nhà to th ng → Vay USD 3 tháng v i lãi su t 2.75% / nm, mua giao ngay EUR t i t giá .4898 USD/EUR, u t vào EUR 3 tháng v i lãi su t 4.50%/ nm, bán k hn 3 tháng EUR (v n + lãi) t i t giá 1.4871 USD/EUR. 43 Gi s bn vay 100.000 USD, b n s th c hi n các b c kinh doanh CIA nh sau : Th i Lu ng ti n Giao dch im USD EUR Vay USD 3 tháng (2.75%/nm) + 100,000 Mua giao ngay EUR (1.4898) - 100,000 + 67,123 Hi n u t EUR 3 tháng (4.50%/nm) - 67,123 ti Bán EUR k hn 3 tháng (1.4871) Lu ng ti n ròng 0 0 Thu h i v n + u t EUR + 67,878 3 Bán EUR k hn 3 tháng + 100,941 - 67,878 tháng Hòan tr n + lãi vay USD - 100,687.5 sau Lu ng ti n ròng + 253.50 0 44 3.3. CÁC ỨNG D ỤNG C ỦA GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN 3.3.3. S Ử DỤNG GIAO D ỊCH K Ỳ HẠN ĐỂ CIA  Gi s t giá k hn th c t do nhà to th ng y t giá : Ftt (USD/EUR) 3 tháng = 1.4716 – 1.4758  T giá k hn cân b ng theo iu ki n ngang giá lãi su t : Fcb (USD/EUR) 3 tháng = 1.4776 – 1.4834 → Cóơi kinh doanh chênh l ch lãi su t có bo hi m ri ro t giá (CIA) vì Fb cb =1.4776 > Fa tt =1.4758USD/EUR → EUR c nh giá k hn th p b i nhà to th ng → Vay EUR 3 tháng v i lãi su t 5.25% / nm, mua giao ngay USD (bán EUR) t i t giá .4886 USD/EUR, u t USD 3 tháng v i lãi su t 2.25%/ nm, bán USD (mua EUR) k hn 3 tháng t i t giá 1.4758 USD/EUR.45 15
  16. Gi s bn vay 100.000 EUR, b n s th c hi n các b c kinh doanh CIA nh sau : Th i Lu ng ti n Giao dch im EUR USD Vay EUR 3 tháng (5.25%/nm) + 100,000 Mua giao ngay USD (1.4886) - 100,000 + 148,860 Hi n u t USD 3 tháng (2.25%/nm) - 148,860 ti Mua EUR k hn 3 tháng (1.4758) Lu ng ti n ròng 0 0 Thu h i v n + u t USD + 149,697 3 Mua EUR k hn 3 tháng + 101,435 - 149,697 tháng Hòan tr n + lãi vay EUR - 101,312.5 sau Lu ng ti n ròng + 122.50 0 46 VÀI NÉT V Ề GIAO D ỊCH K Ỳ HẠN T ẠI VI ỆT NAM  Giao d ch ng ai h i k hn t i Vi t Nam hi n c s dng r t khiêm t n, chi m t tr ng r t nh (trên 5%) trong t ng doanh s giao d ch ng ai t ca các NHTM th hi n qua b ng sau  Ti sao giao d ch k hn t i Vi t Nam ít phát tri n ?  Các quy nh c a chính ph (NHNN) v giao d ch k hn t i Vi t Nam :  Q s /2002/Q-NHNN ngày 01/07/2002 c a Th ng c NHNN v/v ban hành m t s nh liên quan n giao d ch ng ai t ca các t ch c tín d ng c phép kinh doanh ng ai t (đã h t hi u l c).  Q s /2004/Q-NHNN ngày 28/05/2004 c a Th ng c NHNN v/v s a i, b sung m t s u c a Q s 679/2002/Q-NHNN ngày 01/07/2002.  Q s /2004/Q-NHNN ngày 10/11/2004 c a Th ng c NHNN v/v giao d ch h i óai c a các t ch c tín d ng 47 c phép h at ng ng ai h i. VÀI NÉT V Ề GIAO D ỊCH K Ỳ HẠN T ẠI VI ỆT NAM * Cách tính t ỷ giá kỳ hạn t ại Vi ệt Nam theo quy định c ủa NHNN :  Mc t giá k hn VND/USD tr n c tính nh sau : T giá giao ngay vào ngày ký h p ng k hn. Chênh l ch gi a hai m c lãi su t VND và USD hi n hành v i : - Lãi su t VND là lãi su t c ơ b n c a ng Vi t Nam (tính theo nm) do NHNN Vi t Nam công b . - Lãi su t c a USD là lãi su t m c tiêu c a USD do C c D Tr Liên Bang M công b (Fed Funds Target Rate). K hn c a h p ng theo th a thu n c a hai bên giao d ch (trong kh ang t n 365 ngày k t ngày ký k t h p ng).  Mc t giá k hn VND/USD do hai bên giao d ch th a thu n không c v t quá mc t giá k hn VND/USD tr n nói trên.  Các k hn và mc t giá k hn gi a VND - ng ai t khác và gi a ng ai t - ng ai t do t ch c tín d ng và khách hàng t th a thu n, không b ràng bu c b i quy nh c a NHNN. 48 16
  17. ###CONVERSATION REPRINTED ON REQUEST FROM USERS ### TO FBHK FORTIS BANK HK BR * 1032GMT 270406 */7235 Our terminal : EBVI Our user : VIETNAM EXIMBANK # JPY 50 PLS 46/48 # MINE, FWD OUTRIGHT VAL 8MAY PLS SWAP -15 AGAINST YOU # AGREED, IN ALL RATE 112.31 CFM WE SELL JPY 50 AG USD AT 112.31 VAL 8 MAY 06 MY USD TO BOA NY # MY JPY TO FUJIBANK TOKYO PLS # NOTE ONE DEAL DONE FWD # TKS N BI 49 TỶ TR ỌNG C ỦA GIAO D ỊCH K Ỳ HẠN VÀ HÓAN ĐỔI TRÊN VINAFOREX Tỷ tr ọng Forward Tỷ tr ọng mua, bán Forward Nm Tng Trong ó : Tng mua Mua Bán doanh s Mua bán bán Forward Forward mua bán Forward Forward 1998 100% 10,6% 100% 38% 62% 1999 100% 2,8% 100% 39% 61% 2000 100% 5,5% 100% 24% 76% 2001 100% 5,6% 100% 19% 81% 2002 100% 5,6% 100% 14% 86% 2003 100% 4,9% 100% 17% 83% 2004 100% 5,2% 100% 18% 82% 2005 100% 5,5% 100% 22% 78% 2006 100% 5,6% 100% 23% 79% 50 Ngu ồn : Gi ải pháp phát tri ển th ị trường phái sinh ở VN - NHNNVN 3.3. CÁC ỨNG D ỤNG C ỦA GIAO D ỊCH NG ỌAI H ỐI K Ỳ HẠN 3.3.3. S Ử DỤNG GIAO D ỊCH K Ỳ HẠN ĐỂ CIA BÀI T ẬP : Trên th ng ng ai h i, mt nhà to th ng y t giá : - Spot S(JPY/USD) : 112.36 – 112.49 - Forward 6 tháng : 25 – 44 T giá Spot trên c ng là mc t giá bi n trên th tr ng. ng th i, trên th ng ti n t , có các thông tin nh sau : - Lãi su t JPY 6 tháng (180 ngày) :3.75% - .00%/ nm (360 ngày) - Lãi su t USD 6 tháng (180 ngày) :2.25% - .45%/ nm (360 ngày)  Cóơi cho CIA không ? Nêu quy trình th c hi n CIA và lp bng lu ng ti n v i gi thi t l ng ti n vay c lúc u theo quy trình th c hi n có sng là 200.000. 51 17