Kế toán ngân hàng - Mối liên hệ giữa các báo cáo tài chính
Bạn đang xem tài liệu "Kế toán ngân hàng - Mối liên hệ giữa các báo cáo tài chính", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- ke_toan_ngan_hang_moi_lien_he_giua_cac_bao_cao_tai_chinh.pdf
Nội dung text: Kế toán ngân hàng - Mối liên hệ giữa các báo cáo tài chính
- Mối liên hệ giữa các báo cáo tài chính I. Ngân lưu từ hoạt động kinh doanh BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN BÁO CÁO NGÂN LƯU BÁO CÁO THU NHẬP 1999 2000 2000 2000 Tài sản HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Doanh thu 7500 Tiền mặt 200 2 Lợi nhuận ròng 357 Giá vốn hàng bán 6100 Khoản phải thu 100 458 Cộng: Khấu hao 50 Lãi gộp 1400 Hàng tồn kho 220 550 Trừ: thay đổi các TSLĐ không phải TM Tổng tài sản lưu động 520 1010 Tăng của khoản phải thu -358 Chi phí kinh doanh 825 Tăng của hàng tồn kho -330 Khấu hao 50 Nguyên giá tài sản cố định 1000 970 Thu nhập trước thuế 525 Trừ khấu hao tích lũy (80) (120) Giảm của khoản phải trả -12 Tổng tài sản cố định 920 850 Thuế thu nhập (32%) 168 Tổng tài sản 1440 1860 Ngân lưu từ sx kinh doanh (I) -293 Thu nhập ròng 357 Chia cổ tức 0 Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ Lợi nhuận giữ lại 357 Thu tiền bán thanh lý tài sản cố định 20 Các khoản phải trả 152 140 Vay ngắn hạn ngân hàng 250 130 Ngân lưu từ hoạt động đầu tư (II) 20 Tài sản thanh lý: Tổng nợ phải trả 402 270 HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN - Nguyên giá 30 Vốn chủ sở hữu 800 995 Vay ngắn hạn ngân hàng -120 - Đã khấu hao 10 Lợi nhuận giữ lại (tích lũy) 238 595 Tăng vốn chủ sở hữu 195 - Giá bán 20 Tổng vốn chủ sở hữu 1038 1590 Ngân lưu từ hoạt động tài chính (III) 75 Tổng Nợ +Vốn chủ sở hữu 1440 1860 Thay đổi tiền mặt (= I + II + III) -198 Tiền mặt có đầu kỳ 200 Tiền mặt có cuối kỳ 2 Bui Van 1 18/08/2004
- Mối liên hệ giữa các báo cáo tài chính II. Ngân lưu từ hoạt động đầu tư BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN BÁO CÁO NGÂN LƯU BÁO CÁO THU NHẬP 1999 2000 2000 2000 Tài sản HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Doanh thu 7500 Tiền mặt 200 2 Lợi nhuận ròng 357 Giá vốn hàng bán 6100 Khoản phải thu 100 458 Cộng: Khấu hao 50 Lãi gộp 1400 Hàng tồn kho 220 550 Trừ: thay đổi các TSLĐ không phải TM Tổng tài sản lưu động 520 1010 Tăng của khoản phải thu -358 Chi phí kinh doanh 825 Tăng của hàng tồn kho -330 Khấu hao 50 Nguyên giá tài sản cố định 1000 970 Thu nhập trước thuế 525 Trừ khấu hao tích lũy (80) (120) Giảm của khoản phải trả -12 Tổng tài sản cố định 920 850 Thuế thu nhập (32%) 168 Tổng tài sản 1440 1860 Ngân lưu từ sx kinh doanh (I) -293 Thu nhập ròng 357 Chia cổ tức 0 Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ Lợi nhuận giữ lại 357 Thu tiền bán thanh lý tài sản cố định 20 Các khoản phải trả 152 140 Vay ngắn hạn ngân hàng 250 130 Ngân lưu từ hoạt động đầu tư (II) 20 Tài sản thanh lý: Tổng nợ phải trả 402 270 HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN - Nguyên giá 30 Vốn chủ sở hữu 800 995 Vay ngắn hạn ngân hàng -120 - Đã khấu hao 10 Lợi nhuận giữ lại (tích lũy) 238 595 Tăng vốn chủ sở hữu 195 - Giá bán 20 Tổng vốn chủ sở hữu 1038 1590 Ngân lưu từ hoạt động tài chính (III) 75 Tổng Nợ +Vốn chủ sở hữu 1440 1860 Thay đổi tiền mặt (= I + II + III) -198 Tiền mặt có đầu kỳ 200 Tiền mặt có cuối kỳ 2 Bui Van 2 18/08/2004
- Mối liên hệ giữa các báo cáo tài chính III. Ngân lưu từ hoạt động huy động vốn BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN BÁO CÁO NGÂN LƯU BÁO CÁO THU NHẬP 1999 2000 2000 2000 Tài sản HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Doanh thu 7500 Tiền mặt 200 2 Lợi nhuận ròng 357 Giá vốn hàng bán 6100 Khoản phải thu (ròng) 100 458 Cộng: Khấu hao 50 Lãi gộp 1400 Hàng tồn kho 220 550 Trừ: thay đổi các TSLĐ không phải TM 0 Chi phí kinh doanh 825 Tổng tài sản lưu động 520 1010 Tăng của khoản phải thu -358 Tăng của hàng tồn kho -330 Khấu hao 50 Nguyên giá tài sản cố định 1000 970 Thu nhập trước thuế 525 Trừ khấu hao tích lũy (80) (120) Giảm của khoản phải trả -12 Tổng tài sản cố định 920 850 Thuế thu nhập (32%) 168 Tổng tài sản 1440 1860 Ngân lưu từ sx kinh doanh (I) -293 Thu nhập ròng 357 HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ Chia cổ tức 0 Lợi nhuận giữ lại 357 Giảm nguyên giá tài sản cố định 20 Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu Ngân lưu từ hoạt động đầu tư (II) 20 Các khoản phải trả 152 140 HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN Vay ngắn hạn ngân hàng 250 130 Vay ngắn hạn ngân hàng -120 Tăng vốn chủ sở hữu 195 Tổng nợ phải trả 402 270 Chia cổ tức 0 Vốn chủ sở hữu 800 995 Ngân lưu từ hoạt động tài chính (III) 75 Lợi nhuận giữ lại (tích lũy) 238 595 Thay đổi tiền mặt (= I + II + III) -198 Tổng vốn chủ sở hữu 1038 1590 Tiền mặt có đầu kỳ 200 Tiền mặt có cuối kỳ 2 Tổng Nợ +Vốn chủ sở hữu 1440 1860 Bui Van 3 18/08/2004